Tổng quan
FORD RANGER 2.2L XLS 4x2 MT (bản tiêu chuẩn 1 cầu số sàn)
Ford Ranger XLS MT 2021 bản số sàn 1 cầu sử dụng động cơ 2.2L phun dầu điện tử (TDCI) cho công suất lên đến 160 mã lực. Kết hợp hộp số 6 cấp số sàn cho độ chuyển số êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy là bản tiêu chuẩn nhưng xe vẫn được trang bị các tính năng cao cấp như Màn hình cảm ứng 8 inch, chức năng ga tự động (Cruise control). Chưa kể xe được trang bị thước lái điện mô tơ điện điều khiển điện tử. Giúp lái xe dễ dàng và nhẹ nhàng hơn rất nhiều đi kèm tính năng bù lệch hướng và chống rung lắc. Phiên bản Ford Ranger XLS MT 2021 với giá bán chỉ hơn 600 triệu đi kèm gói phụ kiện cao cấp thực sự hấp dẫn người tiêu dùng.Giá công bố: 630.000.000 VNĐ
Giá bán: Liên hệ: 0904 881 880

Liên hệ trực tiếp để cập nhật chính sách khuyến mại và hỗ trợ giá tốt nhất
LH: 0904 881 880

VIDEO GIỚI THIỆU FORD RANGER 2.2L XLS MT 2021
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành
- Dung tích xi lanh 2198 cc phun dầu điện tử TDCI
- Nhiên liệu dầu Diesel
- Công suất 160 Mã lực
- Momen xoắn 385 Nm
- Hộp số sàn 6 cấp
- Trợ lực lái điện (Mô tơ điện điều khiển điện tử)
- Chức năng ga tự động (Cruise control)\
- Chiều dài cơ sở 3220 mm
- Dài x rộng x cao : 5362 x 1860 x 1830
- Dung tích bình nhiên liệu 80 lít

Trang Thiết Bị Ngoại Thất
- Hệ thồng đèn chiếu sáng sử dụng bóng Halogen, tích hợp xi nhan
- Đèn gầm trang bị bóng chiếu sáng Halogen thiết kế mới
- Lưới tản nhiệt thiết kế mới dạng tổ ong
- La răng 16 inch dạng la răng đúc hợp kim
- Gương chiếu hậu điều khiển điện mặt gương
- Bậc lên xuống bản to thể thao dễ dàng lên xuống
- Ba đờ sốc trước sau sơn cùng tông màu xe

Trang Thiết Bị An Toàn
- Bánh xe : Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
- Bản đồ dẫn đường: Không
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Không
- Camera lùi: Không (có thể trang bị thêm)
- Chìa khóa thông minh: Không (có thể trang bị thêm)
- Cỡ lốp: 255/70R16
- Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
- Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng
- Ghế sau : Ghế băng gập được có tựa đầu
- Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
- Hệ thống âm thanh : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
- Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP): Có
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường : Không
- Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước: Không
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có
- Hệ thống Chống trộm : Không
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc : Có
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song : Không
- Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo : Không
- Hệ thống Kiểm soát chống lật xe: Có
- Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có
- Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có
- Khởi động bằng nút bấm: Không
- Màn hình TFT cảm ứng 8 inch: Có
- Phanh sau : Tang trống
- Phanh trước: Phanh Đĩa
- Tay lái: Thường
- Túi khí bên : Không
- Túi khí phía trước : Có
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
- Vật liệu ghế: Nỉ
- Điều hoà nhiệt độ: Điều chỉnh tay
- Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có

Giá công bố: 630.000.000 VNĐ
Giá bán: Liên hệ: 0904 881 880

Liên hệ trực tiếp để cập nhật chính sách khuyến mại và hỗ trợ giá tốt nhất
LH: 0904 881 880
Giá xe Ford Ranger:
- Ford Ranger 2.2L 4×4 XL MT 06 cấp: 616 triệu
LH: 0904 881 880
- Ford Ranger 2.2L 4×2 XLS MT 06 cấp: 630 triệu
LH: 0904 881 880
- Ford Ranger 2.2L 4×2 XLS AT 06 cấp: 650 triệu
LH: 0904 881 880
- Ford Ranger 2.0L 4×4 XLT Limited AT 10 cấp: 799 triệu
LH: 0904 881 880
- Ford Ranger 2.0L Bi-Turbo Wildtrak 4×4 AT: 925iệu
LH: 0904 881 880
- Ford Ranger Raptor 2.0L Bi-Turbo4×4 AT: 1 tỷ 202 triệu
Giá bán: LH: 0904 881 880
Hãy đăng ký kênh (Subscribe) để cập nhật Video báo giá xe mới nhất từ Báo Giá Ford.
- Youtube:https://www.youtube.com/baogiaford
- Facebook: www.facebook.com/thanglongford
- Website: https://giaxeford.net/
- Thăng Long Ford - 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0904 881 880 & 0944 85 8998
Thư viện
Nội thất
AN TOÀN TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG
Những tính năng an toàn thông minh của Ranger luôn mang lại cho bạn sự an tâm trên hành trình. Hệ thống Cảnh báo Lệch làn sẽ rung nhẹ vô lăng nếu bạn vô tình lái xe chệch khỏi làn đường. Nếu bạn vẫn không đánh lái, Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường sẽ điều chỉnh vô lăng đưa xe bạn về đúng làn

Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160 (118 KW) / 3200 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385 / 1600-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 4 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4×4 |
● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / with |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed MT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5280 x 1860 x 1830 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
● Bánh xe / Wheel | Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
● Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Không / Without |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu Halogen/ Halogen |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Không / Without |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Không / Without |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Không/ Without |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Có điều chỉnh điện/ Power adjust |
Màu đen / Black self | |
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
● Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Không / Without |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
● Camera lùi / Rear View Camera | Không / Without |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Không / Without |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / Without |